H22 – 1D & 2D Windows Mobile

28.258.197 

Máy quét mã vạch H22 sử dụng màn hình cảm ứng và hệ điều hành Windowns Mobile 6.5.3 mới nhất nhằm cung cấp công nghệ cũng như các ứng dụng mới nhất cho điện thoại di động.

H22 sử dụng màn hình cảm ứng và hệ điều hành Windowns Mobile 6.5.3 mới nhất nhằm cung cấp công nghệ cũng như các ứng dụng mới nhất cho điện thoại di động.

Màn hình cảm ứng 3.7 inch và Camera màu 3.2 megapixel
với chức năng tự động lấy nét và đèn flash hỗ trợ cung cấp thông tin trong bất kì trường hợp nào

Công nghệ Lazer
Thiết bị Opticon có thể quét được các loại mã vạch khác nhau từ 1D đến 2D. với công nghệ  Lazer có thể đọc được mã vạch với tốc độ 100 mã vạch trên một giây

Chuẩn công nghiêp IP 65
Với lớp vỏ được thiết kế đúng chuẩn mực, H22 có thể chịu được mọi tác động khi rớt từ độ cao 1.5 mét cũng như điều kiện môi trường xấu với thiết kế theo tiêu chuẩn Ip 65.

RFID
Sử dụng H22 để có thể nhận dạng nhanh chóng các thiết bị được gắn thẻ RFID với đầu đọc RFID

Thiết bị H22 có sẵn bàn phím số và bàn phím QWERTY.

Tuỳ theo loại máy mà có các loại giá sau:

H-22 1D NUMERIC28,258,197 đồng
H-22 2D NUMERIC30,771,439 đồng
H-22 1D QWERTY28,258,197 đồng
H-22 2D QWERTY30,771,439 đồng
CRD-22 Cradle + PS (no USB cable) – Đế sạc3,080,183 đồng
0/5 (0 Reviews)

Bộ Nhớ

NAND Flash512 MB
RAM256 MB
Mở rộng lưu trữUser accessible microSD I/O + HC

Hệ điều hành

CPUMarvell PXA320 806MHz
O/SMicrosoft™ Windows Mobile™ 6.5.3

Màn hình

Chủng loạiBlanview TFT LCD, 262k color display with touch screen
Kích thước3.7", 480 x 640 pixels
ModePortrait / Landscape

Operating indicators

Visual1 LEDs (red/orange/green)
Non-visualVibrate, Buzzer

Bàn phím

Entry optionsQwerty or Numeric (QWERTY keyboard or 12 (alpha)numeric keys), navigation key (scroll + select), function keys, 3 dedicated and 7 enabled by fn key control keys, 1 power key, Windows Mobile key, OK 2 phone keys, reset key, volume key, 4 scan keys, reconfigurable

Cổng kết nối

USBOTG, client and host
IrDAVer. 1.3, 2400 bps - 115.2 kbps (SIR), 576 kbps - 1.152 Mbps (MIR)
BluetoothVer. 2.1 + EDR, class 2
W-LANWiFi, IEEE.802.11b/g/n
TelecomGPRS/EDGE (quad-band 850/900/1800/1900), 3G UMTS (WCDMA band I,II,V,VI,VIII), 3.5G UMTS (HSDPA 7.2M / HSUPA 5.76 M)
GPSIntegrated AGPS
AudioSpeaker/microphone (mono), 3.5mm headset connector (stereo)
ExtensionUser accessible microSD I/O

Nguồn điện

Pin sạcLithium-Ion 3.7V 3060mAh
Pin dự phòng18mAh for main battery hotswap
Phương pháp sạcEnclosed power supply, separate car charging adapter, separate cradle

Camera

Color camera3.2 megapixels, auto-focus, LED flash

Đặc điểm hoạt động

Nguồn sáng650 nm visible laser diode
Tốc độ quét100 scans/sec
Định dạng ảnhBitmap, JPEG
Góc quét theo phương thẳng đứng-35 to 0°, 0 to +35°
Góc quét theo phương nghiêng-50 to -8°, +8 to +50°
Góc quét nghiêng tiêu chuẩn-20 to 0°, 0 to +20°
CurvatureR>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Độ phân giải tối thiểu tại PCS 0.90.127 mm / 5 mil
Độ phân giải tối thiểu tại PCS0.45
Độ sâu trường ảnh55 - 645 mm / 2.17 - 25.39 in, at PCS 0.9 Code 39

2D Imager Optics

2D Nguồn sángAiming laser diode, illumination LEDs
2D Phương pháp quétCMOS area sensor, 900 x 512 pixels, gray scale
2D Tốc độ quétUp to 80 fps, after auto-focus activation (100 ms after triggering)
2D Góc quét theo phương thẳng đứng-50 to 0, 0 to +50 degrees
2D Góc quét theo phương nghiêng-50 to 0, 0 to +50 degrees
2D Góc quét nghiêng tiêu chuẩn360°
2D Độ phân giải tối thiểu tại PCS 0.90.127 mm / 5 mil
2D Độ phân giải tối thiểu tại PCS0.45
2D Field of viewHorizontal 40º, Vertical 23º
2D Độ sâu trường ảnhat Code 39: 45 - 1000 mm / 1.77 - 39.37 in (0.127 mm / 5 mil) 45 - 110 mm / 1.77 - 4.33 in (0.127 mm / 5 mil), 50 - 260 mm / 1.97 - 10.24 in (0.254 mm / 10 mil), 120 - 1000 mm / 4.72 - 39.37 in (1.0 mm / 39 mil) Depth of field: at QR Code 45 - 65 mm / 1.77 - 2.56 in (0.127 mm / 5 mil), 45 - 250 mm / 1.77 - 9.84 in (0.381mm / 15 mil)

Hỗ trợ giải mã

Barcode (1D)JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal codeChinese Post, Korean Postal Authority code
2D codeAztec Code, Aztec Runes, Codablock F, Composite Codes, Data Matrix (ECC200/EC0-140), Maxi Code (mode 2~5), Micro QR Code, MicroPDF417, PDF417, QR code

Môi trường Sử dụng

Nhiệt độ hoạt động-10 to 50 °C / 14 to 122 °F
Nhiệt độ bảo quản-30 to 80 °C / -22 to 176 °F (main battery storage: -20 to 60 °C / -4 to 140)
Độ ẩm hoạt độngup to 95% (non-condensing)
Độ ẩm bảo quảnup to 95% (non-condensing)
Chịu đựng rơi rớt1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
Chuẩn công nghiệpIP 65

Tính chất vật lý

Kích thước   (w x h x d)151 x 75 x 25 mm / 5.94 x 2.95 x 0.98 in
Trọng lượngCa. 340 g / 12 oz (incl. battery)
Màu sắcBlack

Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định

Product complianceCE, FCC, PTCRB, GCF, RoHS, CTIA/IEEE1725, IEC 60825-1 Class 2