Đầu đọc mã vạch Riotec LS6000B (LS-6000B)

Đầu đọc mã vạch Riotec LS6000B (LS-6000B) là đầu đọc mã vạch của thương hiệu Riotec sử dụng công nghệ quét laser và đạt tốc độ quét 100 scan/s.

Riotec LS6000B (LS-6000B) – Thông số kỹ thuật

– Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
– Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hãng sản xuấtRIOTEC
Công nghệ quétLaser
Tốc độ quét100 scan/s
Cổng kết nối• USB
• RS232
Kích thước (mm)97x 70 X 175 mm
Trọng lượng (g)230
Xuất xứTaiwan

Thông tin thêm về Riotec LS6000B (LS-6000B)

Scanners Specifications
  • Model Name
LS6000B
LS6000Z
  • Description
Wireless Blue-tooth
Wireless Zig-bee
Performance Characteristics
  • Light source

650 nm Laser Diode

  • Depth of field (40 mils)

Up to 600 mm

  • Scan speed

100 scans/sec

  • Best resolution

0.1 mm (4mils) – Code 39

  • Print contrast

45% or more

  • Reading angle

38°

  • Reading indicator

blue/red/orange LED & beeper

  • Symbologies
UPC/EAN/JAN, Code 39, Codabar, ITF 2/5, Code 128, Code 11, Code 93, MSI, …
Electrical Characteristics
  • Input voltage

5 VDC ± 0.5V

  • Current – operating

115mA

130mA
  • Radio Range (open area)

90M max. (class II only)

70M max.
  • RF Frequency

2.4GHz

  • Battery type
Rechargeable Li-Ion battery pack (4.2V 2200mAH)
  • Scans per charge
more than 30,000 scans
  • Charge Time
4 ~ 5 hours
  • Power adaptor
5V DC 1A
  • Regulatory

FCC Class A & CE & IEC60825 class II

Physical Characteristics
  • Dimension (L * W * H)

97x 70 X 175 mm

  • Weigh

230 g +/- 5 g (including battery)

  • Case material
Rubber & PC
Environment
  • Temperature-operation

0℃ to 50℃ (32℉ to 122℉)

  • Temperature-storage

-20℃ to 60℃ (-4℉ to 140℉)

  • Humidity-operation

10% to 85% relative humidity, non-condensing

  • Humidity-storage

5% to 95% relative humidity, non-condensing

  • Light level

Sun Light Up to 80000 Lux

  • Shock

1.2 m drop onto concrete

Decode Zone(Based on Symbol’s Standard Code 39)
  • 4 mils

65 ~ 90 mm

  • 5 mils

50 ~ 125 mm

  • 13 mils

40 ~ 250 mm

  • 20 mils

40 ~ 350 mm

  • 40 mils

60 ~ 600 mm

0/5 (0 Reviews)