Máy quét mã vạch L-50C (1D) – CCD Scanner

2.062.960 

L-50C là máy quét mã vạch cầm tay với mắt đọc CCD 1D hiệu suất cao cho phép đọc mượt mà tất cả các mã vạch 1D với tốc độ quét lên tới 300 scan/s, ngay cả những mã vạch có độ nén cao. Có màu đen và trắng, máy quét này phù hợp khi đặt trên bàn.
Sản phẩm nhẹ và thiết kế phù hợp với tay cầm, tạo sự thoải mái khi sử dụng cả ngày. Thiết bị được tích hợp USB, RS232 và bàn phím Wedge và dễ dàng được lập trình để phù hợp với những ứng dụng khác nhau.

– Tốc độ quét : 300 scans/second
– Quét cầm tay hoặc tự động.
– Kính thước : 120 x 294 x 180 mm
– Trọng lượng : 145 g
– Cổng kết nối : USB , RS232 ,Keyboard Wedge
– IP : 42
– Chịu đựng rơi rớt : 1,5m

Giá từng loại sản phẩm

L-50C-WEDGE2,062,960 đồng
L-50C-USB2,062,960 đồng
L-50C-BLACK-RS232 + PS2,096,700 đồng
0/5 (0 Reviews)

Hệ điều hành

+ CPU

32-bit CISC, 96 MHz

Tín hiệu hoạt động

+ Visual

1 white LED

+ Non-visual

Buzzer

Phím chức năng

+ Entry options

1 scan key

Cổng giao tiếp

+ RS232

D-SUB9 pin (with external power supply)

+ Keyboard Wedge

PS/2

+ USB

Ver. 2.0, HID/COM, USB-A connector

Nguồn

+ Voltage requirement

6V ± 5% (RS232)

+ Current consumption

Max. 165mAh

Barcode scanner Optics

+ Light source

red LED, 624 nm

+ Scan method

CCD linear image sensor, 1500 pixels

+ Scan rate

300 scans/sec

+ Trigger mode

Manual, auto-trigger, stand detection

+ Reading pitch angle

-50 to 0°, 0 to +50°

+ Reading skew angle

-65 to 0°, 0 to +65°

+ Reading tilt angle

25°

+ Curvature

R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)

+ Min. resolution at PCS 0.9

0.076 mm

+ Min. PCS value

0.3

+ Depth of field

At Code 39: 35 - 90 mm / 1.38 - 3.54 in (0.127 mm / 5 mil), 30 - 120 mm / 1.18 - 4.72 in (0.15 mm / 6 mil), 15 - 220 / 0.59 - 8.66 in (0.254 mm / 10 mil), 25 - 350 mm / 0.98 -13.78 in (0.508 / 20 mil), 40 - 600 mm / 1.57 - 23.62 in (1.0 mm / 39 mil)

Hỗ trợ các loại mã vạch

+ Barcode (1D)

Jan/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, Code 11, IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN-ISMN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, UK/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey

+ Postal code

Chinese Post Matrix 2of5, Korean Postal Authority code

Độ bền

+ Temperature in operation

0 to 50 °C / 32 to 122 °F

+ Temperature in storage

-20 to 60 °C / -4 to 140 °F

+ Humidity in operation

5 - 95% (non-condensing)

+ Humidity in storage

5 - 95% (non-condensing)

+ Ambient light immunity

Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max, Incandescent 10,000 lx max

+ Drop test

1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface

+ Vibration test

10 - 100 Hz with 2G for 1 hour

+ Protection rate

IP 42

Đặc điểm vật lý

+ Dimensions (w x h x d)

75.4 x 169.5 x 121.2 mm / 2.97 x 6.67 x 4.77 in

+ Dimensions stand (w x h x d)

120 x 294 x 180 mm / 4.72 x 11.57 x 7.09 in (excl. scanner)

+ Weight body

Ca. 145 g / 5.1 oz (excl. cable)

+Weight stand

Ca. 335 g / 11.8 oz

+ Case

ABS/PC, Black or White

Regulatory & Safety

+ Product compliance

CE, FCC, VCCI Class B, RoHS, IEC/EN 62471-1:2006, EN55022, EN55024