OPN-2006 (1D) Laser Scanner – Bluetooth

5.102.295 

Máy kiểm kê kho OPN-2006 cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực tới bất cứ thiết bị nào có hỗ trợ Bluetooth HID hoặc SPP (bao gồm Android, Apple, Blackberry hoặc Windows Mobile).

Danh mục:

Máy kiểm kê kho OPN-2006 cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực tới bất cứ thiết bị nào có hỗ trợ Bluetooth HID hoặc SPP (bao gồm Android, Apple, Blackberry hoặc Windows Mobile). Giống tất cả thiết bị thu thập dữ liệu khác trong dòng sản phẩm OPN của Opticon, OPN-2006 cực kỳ nhỏ gọn.
Thiết bị thích hợp cho mọi tổ chức để tích hợp máy quét mã vạch theo cách đơn giản và hiệu quả với các ứng dụng mobile, bao gồm lĩnh vực bán hàng hoặc dịch vụ, các điểm bán hàng, quản lý tồn kho, quản lý tải sản, truy cập,…

– Tốc độ quét : 100 scans/ giây
– Kính thước siêu nhỏ gọn : 32 x 62 x 16 mm
– Trọng lượng : 29 g
– Thời gian hoạt động : 1000 scan (1 scan / 5s)
– Cổng kết nối : USB , Bluetooth

0/5 (0 Reviews)

Memory

FlashROM512 kb
RAM96 kB

Operation

CPU32-bit
O/SProprietary
Software4 applications available (also programmable in C-language. Free software development kit with free RX compiler)
RTCSupports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported)

Operating indicators

VisualMulti color LED (red/green/orange/blue)
Non-visualBuzzer

Operating keys

Entry options2 keys total, 1 function key, 1 scan key

Communication

USBMini USB, Ver. 1.1, USB-VCP (USB-HID and USB-MSD on request)
BluetoothVer. 3.0, SPP, HID, 1 to 1 connection, master mode, authentication and encryption

Power

Rechargeable batteryLithium-Ion Polymer 3.7V 240mAh
Operating timeBATCH: 1000 scans (1 scan / 5 sec), IDLE: 1-2 months, BLUETOOTH: Ca. 12 hours
Data retention timeCa. 72 hours (when empty), 1-2 months (when full)
Charging methodEnclosed USB cable

Barcode scanner Optics

Light source650 nm visible laser diode
Scan methodVibrating mirror
Scan rate100 scans/sec
Reading pitch angle-25 to 0º, 0 to +25º
Reading skew angle-40 to -8º, +8 to +40º
Reading tilt angle-20 to 0º, 0 to +20º
CurvatureR>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Min. PCS value0.45
Depth of fieldAt PCS 0.9 UPC, 80 - 300 mm / 3.15 - 11.81 in (1.0 mm / 39 mil), 60 - 250 mm / 2.36 - 9.84 in (0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 60 - 130 mm / 2.36 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 60 - 110 mm / 2.36 - 4.33 in (0.127 mm / 5 mil)

Supported Symbologies

Barcode (1D)JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal codeChinese Post, Korean Postal Authority code
2D codeComposite Codes, MicroPDF417, PDF417

Durability

Temperature in operation0 to 40 ºC / 32 to 104 ºF
Temperature in storage-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF
Humidity in operation20 - 85% (non-condensing)
Humidity in storage20 - 85% (non-condensing)
Ambient light immunityWhite 4,000 lx max, Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max

Physical

Dimensions (w x h x d)32 x 62 x 16 mm / 1.26 x 2.44 x 0.63 in
Weight bodyCa. 29 g / 1.0 oz (incl. battery)
CaseABS, Black

Regulatory & Safety

Product complianceCE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class I

Enclosed items

USB client cable for terminal  Neckstrap